Back Menu Exercise Phrase

हवामान - Thời tiết


thước đo
वायुदाबमापक


đám mây
ढग


lạnh
थंड


lưỡi liềm
चंद्रकोर


bóng tối
अंधःकार


hạn hán
दुष्काळ


trái đất
पृथ्वी


sương mù
धुके


sương giá
कडाक्याची थंडी


men phủ
चकाकी


nóng
हृद्य


cơn bão
तुफान


trụ băng
धातुलंब


sét
वीज


sao băng
उल्का


mặt trăng
चंद्र


cầu vồng
इंद्रधनुष्य


giọt mưa
पावसाचा थेंब


tuyết
हिम


bông tuyết
हिमवर्षाव


người tuyết
हिममानव


ngôi sao
चांदणी


cơn dông
तुफान


triều cường do dông bão
तुफान अचानक वाढणे


mặt trời
सूर्य


tia nắng
सूर्यकिरण


hoàng hôn
सूर्यास्त


nhiệt kế
तापमापी


cơn dông tố
मेघगर्जनायुक्त वादळ


hoàng hôn
संधिप्रकाश


thời tiết
हवामान


điều kiện ẩm ướt
ओलसर ऋतू


gió
झुळुक

Back Menu Exercise Phrase

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Unauthorised reproduction prohibited.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文