Back Menu Exercise Phrase

गाडी - Xe hơi


bộ lọc không khí
हवा गाळणी


sự cố
बंद पडणे


xe cắm trại
तात्पुरता मुक्काम करणारा


nạp ắc quy xe hơi
कार बॅटरी


ghế trẻ em
मुलांची बसण्याची जागा


thiệt hại
नुकसान


động cơ diesel
डिझेल


ống xả
बहिःसारक नलिका


lốp xe xẹp
पसरट टायर


trạm xăng
गॅस स्टेशन


đèn pha
अग्रदीप


mui xe
टप


bộ kích
गाडी उचलण्याचे साधन


can xăng dự phòng
जेर्री डबा


bãi xe hỏng
जंकयार्ड


đuôi xe
मागचा


đèn hậu
मागचा दिवा


gương chiếu hậu
मागील दृश्यदर्शक आरसा


đi xe
फेरफटका


vành
कडा


bugi
स्पार्क प्लग


đồng hồ tốc độ
फेरेगणक



तिकीट


lốp xe
टायर


dịch vụ kéo xe
ओढसुविधा


xe cổ điển
जुन्या काळातली गाडी


bánh xe
चाक

Back Menu Exercise Phrase

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Unauthorised reproduction prohibited.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文