Back Menu Exercise Phrase

साधनसामग्री - Vật liệu


đồng
पितळ


xi măng
सिमेंट


đồ gốm
मृत्तिका


vải vóc
कापड


vải vóc
कापड


bông sợi
कापूस


đồ pha lê
स्फटिक


bụi bẩn
केर


keo dán
गोंद


da
कातडी


kim loại
धातू


dầu
तेल


bột
पावडर


muối
मीठ


cát
वाळू


phế liệu
भंगार


bạc
चांदी


đá
दगड


rơm
नळी


gỗ
लाकूड


len
लोकर

Back Menu Exercise Phrase

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Unauthorised reproduction prohibited.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文