Back Menu Exercise Phrase

शरीर - Thân thể


cánh tay
हात


lưng
पाठ


đầu hói
टकला


râu
दाढी


máu
रक्त


xương
हाड


mông đít
तळ


bím tóc
गोफ


não bộ
मेंदू


ngực (vú)
स्तन


tai
कान


mắt
डोळा


khuôn mặt
चेहरा


ngón tay
हाताचे बोट


vân tay
बोटाचा ठसा


nắm tay
घट्ट मुठ


bàn chân
पाऊल


tóc
केस


kiểu tóc
धाटणी


bàn tay
हात


đầu
डोके


trái tim
हृदय


ngón tay trỏ
तर्जनी


thận
मूत्रपिंड


đầu gối
गुडघा


chân
पाय


môi
ओठ


miệng
मुख


tóc xoăn
केसांची बट


bộ xương
सांगाडा


da
त्वचा


hộp sọ
डोक्याची कवटी


hình xăm
गोंदणे


cổ họng
घसा


ngón tay cái
अंगठा


ngón chân cái
पायाचे बोट


lưỡi
जीभ


răng
दात


bộ tóc giả
केसांचा टोप

Back Menu Exercise Phrase

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Unauthorised reproduction prohibited.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文