Back Menu Exercise Phrase

भाजीपाला - Rau


món cải Brussel
ब्रुसेल्स कोंब


rau ác-ti-sô
आर्टिचोक


măng tây
शतावरी


quả bơ
अँव्होकॅडो


đậu đỗ
सोयाबीन


ớt chuông
मिरपूड


bông cải xanh
कोबीची एक जात


bắp cải
कोबी


củ su hào
कोबी सलगम


cà rốt
गाजर


súp lơ
फुलकोबी


cần tây
कुर्डूभाजी


rau cải thảo
चिकरी


ớt
मिरची


ngô
धान्य


quả dưa chuột
काकडी


quả cà tím
वांगे


rau thì là
बडीशेप


củ tỏi
लसूण


bắp cải xanh
हिरवा कोबी


cải xoăn
कोबीची एक जात


tỏi tây
कांद्यासारखी फळभाजी


rau diếp
हरितक


mướp tây
भेंडी


quả ô liu
ऑलिव्ह


củ hành
कांदा


rau mùi tây
ओवा


đậu Hà-lan
वटाणा


quả bí ngô
कोहळा


hạt bí ngô
भोपळ्याच्या बिया


củ cải
मुळा


bắp cải đỏ
लाल कोबी


quả ớt
लाल मिरची


rau chân vịt
पालक


khoai lang
रताळे


cà chua
टोमॅटो


các loại rau
भाज्या


quả bí ngòi
दोडके

Back Menu Exercise Phrase

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Unauthorised reproduction prohibited.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文