Back Menu Exercise Phrase

पॅकेजिंग - Bao bì


lá nhôm
अॅल्युमिनियम फॉइल


thùng tônô
लाकडी पिंप


giỏ (rổ, thúng)
टोपली


chai
बाटली


hộp
पेटी


hộp sôcôla
चॉकलेटचा बॉक्स


giấy bìa các tông
पुठ्ठा


nội dung
सामग्री


thùng (sọt) thưa
खोका


phong bì
लिफाफा


nút buộc
गाठ


hộp kim loại
धातूचा डबा


thùng dầu mỏ
तेलाचा ड्रम


bao bì
पॅकेजिंग


giấy
कागद


túi giấy
कागदी पिशवी


nhựa
प्लॅस्टिक


hộp thiếc / bình đựng (can)
कथील/ जस्ताचा डबा


túi xách (nội trợ)
लटकवायची पिशवी


thùng rượu vang
द्राक्षरसाचे लाकडी पिंप


chai rượu vang
द्राक्षरस बाटली


hộp gỗ
लाकडी पेटी

Back Menu Exercise Phrase

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Unauthorised reproduction prohibited.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文