Back Menu Exercise Phrase

भावना - Cảm xúc


cảm tình
आपुलकी


cơn giận dữ
संताप


nỗi buồn chán
कंटाळवाणेपणा


sự tin cẩn
आत्मविश्वास


tính sáng tạo
सर्जनशीलता


cuộc khủng hoảng
पेचप्रसंग


tính hiếu kỳ
कुतूहल


sự thất bại
पराभव


trầm cảm
नैराश्य


nỗi tuyệt vọng
निराशा


sự thất vọng
निराशाजनक


sự nghi kỵ
अविश्वास


sự hoài nghi
शंका


giấc mơ
स्वप्न


sự mệt mỏi
थकवा


nỗi sợ
भीती


cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
लढाई


tình bạn
मैत्री


niềm vui thú
गंमत


nỗi đau buồn
शोकाचे कारण


vẻ nhăn nhó
वाकुली


niềm hạnh phúc
सुखी


niềm hy vọng
आशा


cơn đói
उपासमार


mối quan tâm
आवड


niềm vui
आनंद


nụ hôn
चुंबन


sự cô đơn
एकाकीपणा


tình yêu
प्रेम


nỗi u sầu
विषाद


tâm trạng
मनाचा कल


sự lạc quan
आशावाद


sự hoảng loạn
एकदम घाबरुन जाणे


sự lúng túng
मनाची गोंधळलेली अवस्था


cơn thịnh nộ
संताप


sự chối từ
नकार


mối quan hệ
संबंध


yêu cầu
विनंती


tiếng la hét
किंचाळणे


an ninh
सुरक्षितता


cú sốc
धक्का


nụ cười
स्मित


sự dịu dàng
प्रेमळपणा


ý nghĩ
विचार


sự trầm tư
विवेकीपणा

Back Menu Exercise Phrase

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Unauthorised reproduction prohibited.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文