Back Menu Exercise Vocabulary

99 [Chín mươi chín]

Cách sở hữu
೯೯ [ತೊಂಬತ್ತೊಂಬತ್ತು]

ಷಷ್ಠಿ ವಿಭಕ್ತಿ.
 Nhắp chuột vào văn bản!  
Con mèo của bạn gái tôi
Con chó của bạn tôi
Đồ chơi của các con tôi.
 
Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi.
Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi.
Đây là công việc của đồng nghiệp tôi.
 
Cúc áo sơ mi bị rơi ra.
Chìa khóa của nhà xe bị mất.
Máy tính của ông chủ bị hỏng.
 
Ai là cha mẹ của bé gái này?
Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào?
Căn nhà nằm ở cuối đường.
 
Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì?
Nhan đề quyển sách này là gì?
Những đứa con của người hàng xóm tên là gì?
 
Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu?
Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ?
Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng?
 
Back Menu Exercise Vocabulary

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Nghiêm cấm sao chép khi chưa được phép.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文