Back Menu Exercise Vocabulary

67 [Sáu mươi bảy ]

Đại từ sở hữu 2
೬೭ [ಅರವತ್ತೇಳು]

ಸ್ವಾಮ್ಯ ವಾಚಕ -೨.
 Nhắp chuột vào văn bản!  
Kính
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
Kính của anh ấy ở đâu?
 
Đồng hồ
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
Đồng hồ treo trên tường.
 
Hộ chiếu
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
 
Họ – của họ, của chúng
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
 
Ông – của ông.
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
 
Bà – của bà
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
 
Back Menu Exercise Vocabulary

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Nghiêm cấm sao chép khi chưa được phép.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文