Back Menu Exercise Vocabulary

65 [Sáu mươi lăm]

Phủ định 2
೬೫ [ಅರವತ್ತೈದು]

ನಿರಾಕರಣೆ. ೨
 Nhắp chuột vào văn bản!  
Cái nhẫn này có đắt không?
Không, cái này có một trăm Euro thôi.
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
 
Bạn đã xong chưa?
Chưa, chưa xong.
Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
 
Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
Không, tôi không muốn nữa.
Nhưng mà một xuất kem nữa.
 
Bạn sống ở đây lâu chưa?
Chưa lâu, mới được một tháng.
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
 
Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
Chưa, cuối tuần cơ.
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
 
Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
Chưa, nó mới mười bảy thôi.
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.
 
Back Menu Exercise Vocabulary

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Nghiêm cấm sao chép khi chưa được phép.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文