Back Menu Exercise Vocabulary

13 [Mười ba]

Công việc
೧೩ [ಹದಿಮೂರು]

ಕೆಲಸಗಳು.
 Nhắp chuột vào văn bản!  
Martha làm gì?
Cô ấy làm việc trong văn phòng.
Cô ấy làm việc với máy vi tính.
 
Martha đâu rồi?
Ờ trong rạp chiếu phim.
Cô ấy xem / coi phim.
 
Peter làm gì?
Anh ấy học đại học.
Anh ấy học về ngôn ngữ.
 
Peter đâu rồi?
Ở trong quán cà phê.
Anh ấy uống cà phê.
 
Họ thích đi đâu ư?
Nghe hòa nhạc. / Xem biểu diễn ca nhạc.
Họ thích nghe nhạc.
 
Họ không thích đi đâu?
Đi đến sàn nhảy.
Họ không thích nhảy.
 
Back Menu Exercise Vocabulary

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Nghiêm cấm sao chép khi chưa được phép.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文