Back Menu Exercise Vocabulary

8 [Tám]

Giờ
೮ [ಎಂಟು]

ಸಮಯ
 Nhắp chuột vào văn bản!  
Xin lỗi bạn!
Bây giờ là mấy giờ ạ?
Cảm ơn nhiều.
 
Bây giờ là một giờ.
Bây giờ là hai giờ.
Bây giờ là ba giờ.
 
Bây giờ là bốn giờ.
Bây giờ là năm giờ.
Bây giờ là sáu giờ.
 
Bây giờ là bảy giờ.
Bây giờ là tám giờ.
Bây giờ là chín giờ.
 
Bây giờ là mười giờ.
Bây giờ là mười một giờ.
Bây giờ là mười hai giờ.
 
Một phút có sáu mươi giây.
Một tiếng có sáu mươi phút.
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
 
Back Menu Exercise Vocabulary

Copyright 2006-2023 by Go47.com | Nghiêm cấm sao chép khi chưa được phép.
Terms of Service | Privacy Policy

Select your spoken language

  • Français
  • עברית
  • हिनà¥à¤¦à¥€
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • ქáƒáƒ áƒ—ული
  • ಕನà³à²¨à²¡
  • 한국어
  • Lietuvių
  • LatvieÅ¡u
  • македонÑки
  • मराठी
  • Nederlands
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ ਭਾਸ਼ਾ
  • Polski
    • Português (PT)
    • Português (BR)
    • Română
    • РуÑÑкий
    • SlovenÄina
    • SlovenÅ¡Äina
    • Shqip
    • CрпÑки
    • Svenska
    • தமிழà¯
    • తెలà±à°—à±
    • ภาษาไทย
    • Türkçe
    • УкраїнÑька
    • اردو
    • Tiếng Việt
    • 中文